Con phố nào ở Hà Nội chỉ có duy nhất một số nhà? Phố nào ngày xưa từng làm nghề đóng quan tài?

1. Phố nào ở Hà Nội chỉ tồn tại duy nhất một số nhà?

Đó là phố Hỏa Lò, một con phố đặc biệt tại Hà Nội với duy nhất một địa chỉ: di tích lịch sử Nhà tù Hỏa Lò, tọa lạc tại số 1 phố Hỏa Lò. Đây là điểm đến thu hút đông đảo du khách khi đến Hà Nội.

2. Nhà tù Hỏa Lò được công nhận là Di tích lịch sử vào năm nào?

Ngày 18 tháng 6 năm 1997, Nhà tù Hỏa Lò đã chính thức được công nhận là Di tích lịch sử theo quyết định của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Di tích này vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục truyền thống yêu nước cho các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là thế hệ trẻ Thủ đô. Với khuôn viên rộng 2.300m², Hỏa Lò trưng bày nhiều tư liệu, hiện vật quý giá về quá trình hình thành nhà tù và giai đoạn đấu tranh cách mạng của các chí sĩ yêu nước Việt Nam.

3. Phố ngắn nhất Hà Nội có chiều dài bao nhiêu?

Phố Hồ Hoàn Kiếm là con phố ngắn nhất Hà Nội, chỉ dài 52m, tương đương với khoảng cách giữa hai cột đèn. Con phố này nối phố Cầu Gỗ với phố Đinh Tiên Hoàng, cạnh Nhà hát múa rối Thăng Long. Dân gian thường gọi là phố Hàng Chè, còn dưới thời Pháp thuộc có tên là phố Philharmonique. Đến năm 1945, tên gọi phố Hồ Hoàn Kiếm mới được đặt.

4. Phố Hồ Hoàn Kiếm nổi tiếng với món đặc sản nào?

Hà Nội, con phố ở Hà Nội chỉ duy nhất một số nhà, nghề đóng quan tài, Nhà tù Hỏa Lò, Phố Hồ Hoàn Kiếm, cầu Thê Húc

Hà Nội ẩn chứa vô vàn điều thú vị mà không phải ai cũng biết

Trên con phố Hồ Hoàn Kiếm, món nộm bò khô rất nổi tiếng với những quán ăn ngon trứ danh, có tuổi đời hơn 70 năm. Món nộm bò khô ở đây nổi bật với hương vị đặc trưng, sự kết hợp hài hòa giữa bò khô, rau sống, đậu phộng và nước mắm pha chế đặc biệt. Vị giòn của bò khô cùng vị chua ngọt của nước trộn đã làm nên tên tuổi của con phố này.

5. Phố nào tại Hà Nội trước đây từng làm nghề đóng quan tài?

Ít người biết rằng, phố Lò Sũ ngày xưa là nơi hành nghề đóng quan tài, chữ "sũ" trong tên phố cũng có nghĩa là "áo quan". Ngoài ra, tại đây còn có nghề rèn, nên những người thợ nơi đây thờ cả ông tổ nghề mộc và nghề rèn. Ngược lại, phố Hàng Hòm không chuyên về đóng quan tài mà tập trung vào các loại hòm gỗ dùng để đựng quần áo, đồ đạc hoặc tráp sơn mài.

6. Tên gọi đầu tiên của đất Hà Nội xưa là gì?

Hà Nội trong lịch sử từng mang nhiều tên gọi khác nhau như: Đại La, Thăng Long, Hà Thành, Đông Đô, Đông Kinh… Tuy nhiên, theo cuốn "Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long", tên gọi đầu tiên của Hà Nội chính là Long Đỗ.

Truyền thuyết kể lại, vào năm 866, Cao Biền đã đắp thành Đại La. Trong quá trình này, một thầy phù thủy Trung Hoa đã gặp một vị thần hiện lên, tự xưng là thần Long Đỗ. Từ đó, tên của vị thần này đã được đặt cho nơi đây. "Long Đỗ" trong tiếng Hán có nghĩa là "rốn rồng". Vị Thành hoàng của đất Thăng Long cũng mang tên Long Đỗ. Ngày nay, người dân vẫn tưởng nhớ công ơn của thần Long Đỗ và thờ cúng ông tại đền Bạch Mã, một trong Tứ trấn của Thủ đô, tọa lạc trên phố Hàng Buồm.

Sau tên gọi Long Đỗ, Hà Nội lần lượt được gọi là Tống Bình, Đại La hay Đại La Thành. Cái tên nổi tiếng nhất sau đó là Thăng Long. Vào tháng 4 năm 1397, Hồ Hán Thương lại gọi nơi đây là Đông Đô. Khi quân Minh đánh bại cha con Hồ Quý Ly vào năm 1408, chúng chiếm đóng Thành Đông Đô và đổi tên thành Đông Quan, ý muốn kỳ thị kinh đô nước ta chỉ là "cửa quan phía Đông" của chúng.

Đến tháng 4 năm 1427, Vua Lê Lợi lên ngôi ở Đông Kinh, tức Thành Thăng Long, gọi nơi đây là Đông Kinh vì Thanh Hóa đã có Tây Đô. Thời Vua Quang Trung, kinh đô đóng tại Phú Xuân (Huế) nên Thăng Long được gọi là Bắc Thành. Đến năm 1802, Vua Gia Long đã đặt lại tên là Thăng Long. Cuối cùng, vào năm 1831, Vua Minh Mạng là người đã chọn đặt tên Hà Nội, mang ý nghĩa "bao quanh bởi các con sông", phản ánh vị trí địa lý đặc trưng của nơi này.

7. Tên cầu Thê Húc mang ý nghĩa gì?

Cầu Thê Húc, một biểu tượng của Hà Nội, được xây dựng vào năm 1865 dưới thời vua Tự Đức, do nhà thơ, nhà văn, nhà chính trị Nguyễn Văn Siêu (hay còn gọi là Thần Siêu) chủ trì. Cây cầu được xây dựng để nối từ bờ Hồ Hoàn Kiếm đến đền Ngọc Sơn trên đảo Ngọc. Tên gọi Thê Húc có nghĩa là "nơi ánh sáng ban mai đậu lại", mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc.

Theo truyền thuyết, Hồ Gươm là nơi Vua Lê Lợi nhận được gươm thần từ Rùa Vàng để đánh đuổi giặc Minh. Sau chiến thắng, Vua Lê Lợi đã trả lại gươm cho Rùa Vàng tại hồ này. Cầu Thê Húc được xây dựng để tôn vinh truyền thuyết này và kết nối với đền Ngọc Sơn, nơi thờ thần Kim Quy (Rùa Vàng).

Qua nhiều lần trùng tu, cầu Thê Húc có dáng cong, dài 45m, rộng 2,6m. Các thanh cầu được làm bằng gỗ lim, với 15 nhịp, mỗi nhịp dài 3m. Chân đỡ ván cầu được làm bằng bê tông, cắm sâu xuống lòng hồ. Màu sơn đỏ của cầu càng làm tăng thêm ý nghĩa "nơi ánh sáng ban mai đậu lại". Hai hàng lan can được thêm vào để đảm bảo an toàn cho việc đi lại và tạo thêm vẻ đẹp cho cây cầu.

8. Hà Nội là nơi có thời gian nắng ít nhất Việt Nam?

Theo Niên giám thống kê năm 2022, số liệu tại các trạm quan trắc cho thấy Hà Nội là địa phương có số giờ nắng ít nhất cả nước với 1.308,2 giờ. Tháng 7 là thời điểm Hà Nội có nhiều nắng nhất, với gần 178 giờ. Ngược lại, vào tháng 2, Thủ đô chỉ có gần 31 giờ nắng, trung bình chỉ khoảng một giờ nắng mỗi ngày. Vị trí này đã được duy trì từ năm 2018 đến 2021. Các địa phương khác trên cả nước có thời gian nắng dao động từ 1.600 đến 2.650 giờ.

Hà Nội, con phố ở Hà Nội chỉ duy nhất một số nhà, nghề đóng quan tài, Nhà tù Hỏa Lò, Phố Hồ Hoàn Kiếm, cầu Thê Húc

(Ảnh minh hoạ)

9. Hồ tự nhiên nào có diện tích lớn nhất Hà Nội?

Hồ Tây là hồ tự nhiên có diện tích lớn nhất tại Hà Nội. Hồ được hình thành từ vết tích dòng chảy cũ của sông Hồng, với diện tích hơn 500ha và chu vi khoảng 14,8km. Theo sách "Tây Hồ chí", Hồ Tây đã tồn tại từ thời Hùng Vương. Khi đó, nơi đây có một bến nằm giáp sông Hồng, thuộc động Lâm Ấp, nên được gọi là bến Lâm Ấp. Đến thời Hai Bà Trưng, bến này vẫn thông với sông Hồng và bao quanh hồ là rừng cây rậm rạp.

10. Hồ Tây còn có tên gọi khác là gì?

Hồ Tây gắn liền với truyền thuyết về yêu tinh cáo chín đuôi, do đó hồ còn có tên gọi là đầm Xác Cáo. Theo sách "Lĩnh Nam chích quái", một con cáo chín đuôi đã trú ngụ tại khu vực Hồ Tây hàng nghìn năm, hóa thành quỷ và gây hại cho nhiều người dân, khiến họ sợ hãi và di tản.

Lạc Long Quân, khi biết chuyện về yêu hồ, đã đến để trừ hại cho dân. Dù yêu quái có nhiều phép biến hóa, nó vẫn bị Lạc Long Quân tiêu diệt và hiện nguyên hình là một con cáo chín đuôi khổng lồ. Sau đó, Lạc Long Quân đã dâng nước sông Cái để phá hủy hang ổ của yêu quái. Nước xoáy mạnh nhiều ngày đêm làm đất đá sụt lún, tạo thành Đầm Xác Cáo hay Hồ Tây ngày nay. Ngoài ra, Hồ Tây còn được biết đến với các tên gọi khác như Hồ Kim Ngưu, Lãng Bạc, Dâm Đàm, Đoài Hồ.

11. Cửa ô duy nhất nào còn lại ở Hà Nội hiện nay?

Ô Quan Chưởng là cửa ô duy nhất còn sót lại ở Hà Nội, nằm ở phía Đông của tòa thành đất bao quanh Kinh thành Thăng Long xưa. Cửa ô được xây dựng vào năm Cảnh Hưng thứ 10 (1749) và đã trải qua hai lần trùng tu, sửa chữa vào các năm Gia Long thứ 3 (1804) và Gia Long thứ 16 (1817), giữ nguyên được kiểu cách kiến trúc cho đến ngày nay.

Ô Quan Chưởng còn được gọi là Ô Đông Hà. Cửa ô có hai tầng và được xây dựng theo kiểu vọng lâu, một kiến trúc đặc trưng của thời nhà Nguyễn. Tầng thứ nhất có ba cửa: một cửa chính giữa cao và rộng khoảng 3m, cùng hai cửa phụ hai bên, rộng khoảng 1,65m và cao 2,5m. Trước đây, lính tuần thường đứng trên vọng lâu để quan sát xung quanh. Mặt trước cửa ô được đắp nổi ba chữ Hán bằng mảnh sứ màu xanh với dòng chữ "Đông Hà Môn". Hiện nay, Ô Quan Chưởng là cửa ô duy nhất còn sót lại của kinh thành Thăng Long xưa.

Trong khi đó, Ô Chợ Dừa nằm ở phía Tây kinh thành Thăng Long xưa, nay là một điểm giao cắt giao thông quan trọng của 6 tuyến phố. Ô Đống Mác xưa nằm ở cuối phố Lò Đúc, giao với phố Trần Khát Chân và đường Kim Ngưu. Còn Ô Cầu Dền xưa nay là ngã tư nối phố Huế, Bạch Mai, Trần Khát Chân, Đại Cồ Việt.

12. Chùa Dâu có nằm ở Hà Nội?

Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến, không chỉ hấp dẫn du khách bởi nét cổ kính, mộc mạc mà còn bởi hệ thống chùa chiền mang giá trị văn hóa và tâm linh sâu sắc. Khi đến Hà Nội, du khách có cơ hội tham quan nhiều ngôi chùa cổ nổi tiếng như: Chùa Trấn Quốc, chùa Một Cột, chùa Quán Sứ, chùa Phúc Khánh, chùa Hà, chùa Hương, chùa Pháp Vân…

Trong số các ngôi chùa được liệt kê:

Chùa Trấn Quốc là một trong những ngôi chùa cổ kính nhất Hà Nội, được xây dựng từ thời nhà Lý, với hơn 1.500 năm lịch sử, mang nhiều dấu ấn dân tộc.

Chùa Phúc Khánh nổi tiếng là ngôi chùa linh thiêng bậc nhất Hà Nội với lịch sử lâu đời.

Chùa Một Cột là một trong những ngôi chùa hiếm hoi trở thành biểu tượng của Hà Nội nhờ kiến trúc đặc biệt, được xây dựng từ thời vua Lý Thái Tông.

Chùa Quán Sứ thường xuyên là nơi tổ chức các sự kiện quan trọng như khóa tu thiền định, lễ Vu Lan, mang nhiều ý nghĩa tâm linh.

Riêng chùa Dâu là ngôi chùa cổ nhất Việt Nam, nhưng lại tọa lạc tại tỉnh Bắc Ninh, chứ không phải ở Hà Nội.

Like
Love
Haha
3
Upgrade auf Pro
Wähle den für dich passenden Plan aus
Mehr lesen